Bảng xếp hạng Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2020

Giai đoạn 1

VTĐội
[ ]
STTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
hoặc xuống hạng[lower-alpha 1]
1Bà Rịa Vũng Tàu11731177+1024Tham dự nhóm A giai đoạn 2
2Sanna Khánh Hòa BVN11623178+920
3Bình Định116231610+620
4Phố Hiến11551149+520
5Bình Phước11524109+117
6An Giang114341512+315
7Bóng đá Huế114341314−115Tham dự nhóm B giai đoạn 2
8Xi Măng Fico – YTL Tây Ninh11425914−514
9Đắk Lắk11245813−510
10Xổ số kiến thiết Cần Thơ112361622−69
11Long An112361512+39
12Đồng Tháp112271726−98
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 30 tháng 9 năm 2020. Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Số bàn thắng đối đầu; 5) Số bàn thắng sân khách đối đầu; 6) Hiệu số bàn thắng; 7) Tổng số bàn thắng; 8) Số bàn thắng sân khách; 9) Play-off (Chỉ khi xác định đội vô địch, á quân, đứng thứ ba và xuống hạng); 10) Bốc thăm (Tiêu chí 2 đến 5 chỉ áp dụng sau khi kết thúc vòng 11)
Ghi chú:
  1. Các đọi thi đấu vòng tròn 1 lượt (11 trận), trước khi chia làm 2 nhóm (từ 1-6 và từ 7-12) trong 5 vòng đấu cuối.

Giai đoạn 2

Nhóm A

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐLên hạng
1Bình Định1611232812+1635Thăng hạng lên V.League 1 2021
2Bà Rịa Vũng Tàu169522012+832
3Sanna Khánh Hòa BVN169342311+1230
4Phố Hiến167541911+826
5Bình Phước165381218−618
6An Giang164571620−417
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 24 tháng 10 năm 2020. Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Số bàn thắng đối đầu; 5) Số bàn thắng sân khách đối đầu; 6) Hiệu số bàn thắng; 7) Tổng số bàn thắng; 8) Số bàn thắng sân khách; 9) Play-off (Chỉ khi xác định đội vô địch, á quân, đứng thứ ba và xuống hạng); 10) Bốc thăm (Tiêu chí 2 đến 5 chỉ áp dụng sau khi kết thúc vòng 13).

Nhóm B

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐXuống hạng
7Tây Ninh165561218−620
8XSKT Cần Thơ165471924−519
9Bóng đá Huế164661419−518
10Đắk Lắk163761418−416
11Long An164481220−816
12Đồng Tháp (R)164392329−615Xuống hạng đến Hạng Nhì năm 2021
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 30 tháng 10 năm 2020. Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) Số bàn thắng đối đầu; 5) Số bàn thắng sân khách đối đầu; 6) Hiệu số bàn thắng; 7) Tổng số bàn thắng; 8) Số bàn thắng sân khách; 9) Play-off (Chỉ khi xác định đội vô địch, á quân, đứng thứ ba và xuống hạng); 10) Bốc thăm (Tiêu chí 2 đến 5 chỉ áp dụng sau khi kết thúc vòng 13).
(R) Xuống hạng.